🌟 천 갈래 만 갈래

1. 아주 많은 여러 갈래.

1. HÀNG NGÀN HÀNG VẠN MẢNH: Rất nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자식을 잃은 슬픔에 그녀의 마음은 천 갈래 만 갈래 찢어지는 듯했다.
    The grief of losing her child tore her heart into a thousand pieces.
  • Google translate 내가 갈 수 있는 길이 천 갈래 만 갈래 아무리 많아도 내가 갈 길은 오직 하나뿐이었다.
    There was only one way i could go, no matter how many.
  • Google translate 그의 인생을 길에 비유하자면 장애물도 많은 길이면서 천 갈래 만 갈래로 복잡한 길이기도 했다.
    To compare his life to the road, it was a long road with many obstacles and also a complicated road with a thousand and ten thousand branches.

천 갈래 만 갈래: thousand strands and ten thousand strands,千股万股。千千。千切れ千切れ。切れ切れ,mille ramifications, dix mille ramifications,mil ramas, diez mil ramas,بألف قطعة أو عشر ألف قطعة,(шууд орч.) мянган салаа түмэн салаа,hàng ngàn hàng vạn mảnh,(ป.ต.)เป็นพันเป็นหมื่นส่วน ; เป็นพันเป็นหมื่นเส้นทาง, เส้นทางมากมาย,beribu-ribu, berkeping-keping,(досл.) тысяча разветвлений, десять тысяч разветвлений,千万条,千万股;千头万绪,千丝万缕,

💕Start 천갈래만갈래 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20)